Mở cửa15,900
Cao nhất15,900
Thấp nhất15,900
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,900
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,312
P/E12.12
F P/E6.18
BVPS27,584
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2019 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 539,392 | 2010 |
Ông Nguyễn Đức Hiền | Phó CTHĐQT | 1955 | Cao Đẳng | 8,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Hữu Hoài Phương | TVHĐQT | 1967 | KS Đô thị | 1,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quang Mãi | TVHĐQT | 1964 | Đại học | 124,000 | 2010 | |
Ông Trần Quốc Trưởng | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 7,298 | 2016 | |
Ông Vương Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | Phó GĐ | 1981 | KS Xây dựng | 30,000 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Vân | KTT | 1964 | CN TCKT | 832 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Như Phượng | Trưởng BKS | 1981 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Lê Thụy Tố Như | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD | 1,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Diễm Thúy | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 539,392 | 2010 |
Ông Nguyễn Đức Hiền | Phó CTHĐQT | 1955 | Cao Đẳng | 8,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Hữu Hoài Phương | TVHĐQT | 1967 | KS Đô thị | 1,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quang Mãi | TVHĐQT | 1964 | Đại học | 124,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 11,000 | 2010 | |
Ông Trần Quốc Trưởng | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 7,298 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | Phó GĐ | 1981 | KS Xây dựng | 35,400 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Vân | KTT | 1964 | CN TCKT | 832 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Như Phượng | Trưởng BKS | 1981 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Lê Thụy Tố Như | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD | 5,950 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Diễm Thúy | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 539,392 | 2010 |
Ông Nguyễn Đức Hiền | Phó CTHĐQT | 1955 | Cao Đẳng | 8,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Hữu Hoài Phương | TVHĐQT | 1967 | KS Đô thị | 477,869 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quang Mãi | TVHĐQT | 1964 | Đại học | 124,000 | 2010 | |
Ông Trần Quốc Trưởng | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 7,298 | 2016 | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | GĐ/TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 173,604 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | Phó GĐ | 1981 | KS Xây dựng | 35,400 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Vân | KTT | 1964 | CN TCKT | 9,322 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Như Phượng | Trưởng BKS | 1981 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Lê Thụy Tố Như | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD | 5,950 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Diễm Thúy | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 2016 |