Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,400
KLGD6,752
Vốn hóa119
Dư mua7,319
Dư bán1,058
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T6,752
NN mua-
% NN sở hữu2.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS*2,930
P/E2.90
F P/E4.11
BVPS25,202
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 337,059 | 2.39 | ||
CĐ trong nước | 13,783,250 | 97.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/06/2019 | CĐ nước ngoài | 355,422 | 2.52 | ||
CĐ trong nước | 13,603,357 | 96.34 | |||
Cổ phiếu quỹ | 161,530 | 1.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ nước ngoài | 526,552 | 3.73 | ||
CĐ trong nước | 13,432,227 | 95.13 | |||
Cổ phiếu quỹ | 161,530 | 1.14 |