Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,400
KLGD6,752
Vốn hóa119
Dư mua7,319
Dư bán1,058
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T6,752
NN mua-
% NN sở hữu2.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS*2,930
P/E2.90
F P/E4.11
BVPS25,202
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đào Ngọc Bảo Phương | 2,500,000 | 17.70 |
Bùi Thị Thanh Thuần | 2,340,745 | 16.58 | |
Hoàng Sơn Điền | 1,800,000 | 12.75 | |
Nguyễn Ngọc Viễn Đông | 1,500,000 | 10.62 | |
Trần Thị Bích Ngọc | 1,500,000 | 10.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Đào Ngọc Bảo Phương | 2,500,000 | 17.70 |
Bùi Thị Thanh Thuần | 2,340,745 | 16.58 | |
Hoàng Sơn Điền | 1,800,000 | 12.75 | |
Trần Lê Diệp Thúy | 1,800,000 | 12.75 | |
Trần Thị Bích Ngọc | 1,500,000 | 10.62 | |
Nguyễn Ngọc Viễn Đông | 1,500,000 | 10.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Đỗ Quang Huy | 2,685,000 | 19.02 |
Nguyễn Trần Duy | 1,782,310 | 12.62 | |
CTCP Chứng khoán Bản Việt | 987,979 | 7.08 |