Mở cửa15,000
Cao nhất15,400
Thấp nhất15,000
KLGD8,450
Vốn hóa50
Dư mua7,450
Dư bán
Cao 52T 15,400
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T3,240
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.45
EPS*-608
P/E-22.05
F P/E17.49
BVPS13,963
P/B0.96
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Thắng Bình | CTHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế | 2014 | |
Ông Hồ Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 10,286 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đào Văn Dũng | GĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS K.Tế Mỏ | 35,500 | 1998 | |
Ông Đoàn Văn Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 24,499 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Khiêm | KTT | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 3,500 | 2002 | |
Ông Cao Văn Cần | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Bùi Văn Quang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Thắng Bình | CTHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế | 2014 | |
Ông Hồ Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 10,286 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đào Văn Dũng | GĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS K.Tế Mỏ | 35,500 | 1998 | |
Ông Đoàn Văn Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 24,499 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Khiêm | KTT | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 3,500 | 2002 | |
Ông Cao Văn Cần | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Bùi Văn Quang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Thắng Bình | CTHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế | 2014 | |
Ông Hồ Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 720 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đào Văn Dũng | GĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS K.Tế Mỏ | 41,600 | 1998 | |
Ông Đoàn Văn Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 24,499 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Khiêm | KTT | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 5,000 | 2002 | |
Ông Cao Văn Cần | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Bùi Văn Quang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | N/A |