Mở cửa15,000
Cao nhất15,400
Thấp nhất15,000
KLGD8,450
Vốn hóa50
Dư mua7,450
Dư bán
Cao 52T 15,400
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T3,240
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.45
EPS*-608
P/E-22.05
F P/E17.49
BVPS13,963
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 700 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 2,097,199 | 64.28 | |||
Tổ chức trong nước | 1,164,919 | 35.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 600 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 2,097,299 | 64.28 | |||
Tổ chức trong nước | 1,164,919 | 35.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 2,085,054 | 63.90 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,440 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 1,176,224 | 36.05 |