Mở cửa5,210
Cao nhất5,210
Thấp nhất5,150
KLGD2,248,800
Vốn hóa2,337
Dư mua313,200
Dư bán347,100
Cao 52T 6,000
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T4,355,280
NN mua307,800
% NN sở hữu0.51
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS*126
P/E41.21
F P/E35.95
BVPS11,619
P/B0.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,977,871 | 0.44 | ||
CĐ trong nước | 447,457,334 | 99.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 3,036,933 | 0.68 | ||
CĐ trong nước | 446,398,272 | 99.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 57,400 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 306,491,063 | 96.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,500 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 12,254,584 | 3.84 |