Mở cửa5,980
Cao nhất6,230
Thấp nhất5,810
KLGD15,172,500
Vốn hóa2,701
Dư mua151,200
Dư bán132,800
Cao 52T 6,500
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T4,180,860
NN mua225,500
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS*126
P/E46.92
F P/E10.39
BVPS11,619
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Khải Hoàn | 143,664,000 | 31.97 |
Trần Thị Thu Hương | 57,084,300 | 12.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
19/05/2022 | Nguyễn Khải Hoàn | 97,600,000 | 30.61 |
Trần Thị Thu Hương | 43,600,000 | 13.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Khải Hoàn | 57,600,000 | 36 |
Phan Tuấn Nghĩa | 39,604,000 | 24.75 | |
Trần Thị Thu Hương | 25,600,000 | 16 | |
Nguyễn Thị Hoài Quyên | 12,626,200 | 7.22 |