Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,800
KLGD55,400
Vốn hóa658
Dư mua46,800
Dư bán53,400
Cao 52T 15,400
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T223,400
NN mua-
% NN sở hữu1.25
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.24
EPS*965
P/E11.34
F P/E16.93
BVPS11,639
P/B0.94
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Cao Ký | CTHĐQT | 1966 | ThS Hệ thống điện | 15,789,994 | 1995 |
Ông Đào Truyền | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 6,145,079 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hải Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 9,448,059 | 1994 | |
Ông Nguyễn Tấn Lực | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Hệ thống điện | 2 | N/A | |
Ông Đỗ Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 8,704 | 1990 | |
Ông Trần Đăng Hiền | Phó TGĐ | 1964 | KS Điện/ThS QTKD | 1,088 | 1996 | |
Bà Phan Thị Thanh Lý | KTT | 1971 | CN Q.Lý KD | 5 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vân | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 18,000 | 1994 | |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoàng | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Minh | Thành viên BKS | 1974 | KS Điện/ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Cao Ký | CTHĐQT | 1966 | ThS Hệ thống điện | 9,260,848 | 1995 |
Ông Đào Truyền | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 6,145,079 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Tâm | TVHĐQT | 1954 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Văn Khoa | TVHĐQT | 1961 | ThS Mạng & Hệ thống điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hải Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 9,448,059 | 1994 | |
Ông Đỗ Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 8,704 | 1990 | |
Ông Nguyễn Tấn Lực | Phó TGĐ | 1975 | ThS Hệ thống điện | N/A | ||
Ông Trần Đăng Hiền | Phó TGĐ | 1964 | KS Điện/ThS QTKD | 588 | 1996 | |
Bà Phan Thị Thanh Lý | KTT | 1971 | CN Q.Lý KD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Vân | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 19,900 | 1994 | |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoàng | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Minh | Thành viên BKS | - | KS Điện/ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Cao Ký | CTHĐQT | 1966 | ThS Hệ thống điện | 9,260,848 | 1995 |
Ông Đào Truyền | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 6,145,079 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Tâm | TVHĐQT | 1954 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Văn Khoa | TVHĐQT | 1961 | ThS Mạng & Hệ thống điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hải Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 9,448,059 | 1994 | |
Ông Đỗ Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | 8,704 | 1990 | |
Ông Nguyễn Tấn Lực | Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Đăng Hiền | Phó TGĐ | 1964 | KS Điện/ThS QTKD | 588 | 1996 | |
Bà Trần Thị Triều Linh | KTT | 1967 | CN TCKT | 98 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 8,700 | 1994 | |
Ông Lê Hải Thuyết | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Phan Công Bình | Thành viên BKS | 1963 | KS Điện/ĐH Kinh tế | 2015 |