Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,930
KLGD11,500
Vốn hóa602
Dư mua1,600
Dư bán13,900
Cao 52T 15,400
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T232,322
NN mua-
% NN sở hữu1.25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*288
P/E34.52
F P/E15.38
BVPS11,154
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác trong nước | 26,644,860 | 44.11 | ||
CĐ lớn trong nước | 31,494,510 | 52.14 | |||
CĐ nước ngoài khác | 766,597 | 1.27 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,500,000 | 2.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 26,118,878 | 43.24 | ||
CĐ lớn trong nước | 31,494,510 | 52.14 | |||
CĐ nước ngoài khác | 1,292,579 | 2.14 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,500,000 | 2.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 25,354,534 | 43 | ||
CĐ nước ngoài khác | 1,389,555 | 2.36 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 30,725,396 | 52.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,500,000 | 2.54 |