Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,800
KLGD55,400
Vốn hóa658
Dư mua46,800
Dư bán53,400
Cao 52T 15,400
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T223,400
NN mua-
% NN sở hữu1.25
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.24
EPS*965
P/E11.34
F P/E16.93
BVPS11,639
P/B0.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác trong nước | 26,644,860 | 44.11 | ||
CĐ lớn trong nước | 31,494,510 | 52.14 | |||
CĐ nước ngoài khác | 766,597 | 1.27 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,500,000 | 2.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 26,118,878 | 43.24 | ||
CĐ lớn trong nước | 31,494,510 | 52.14 | |||
CĐ nước ngoài khác | 1,292,579 | 2.14 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,500,000 | 2.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 25,354,534 | 43 | ||
CĐ nước ngoài khác | 1,389,555 | 2.36 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 30,725,396 | 52.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,500,000 | 2.54 |