Mở cửa23,200
Cao nhất23,800
Thấp nhất23,000
KLGD48,300
Vốn hóa285
Dư mua5,000
Dư bán1,500
Cao 52T 24,900
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T33,522
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.85
EPS*3,518
P/E6.62
F P/E15.63
BVPS20,298
P/B1.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Quốc Hùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Kinh tế | 719,471 | 2016 |
Ông Huỳnh Công Luận | TVHĐQT | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 35,784 | N/A | |
Ông Huỳnh Thanh Dũng | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Bà Lâm Thị Hương Mai | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,623,558 | N/A | |
Ông Trần Việt Trung | TVHĐQT | 1979 | N/a | 66 | Độc lập | |
Ông Trần Quốc Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 3,012,082 | 2000 | |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 105,768 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Đạt | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 79,100 | 1994 | |
Ông Trương Tuyến Minh | Trưởng BKS | 1954 | CN Kinh tế | 11,300 | 2014 | |
Ông Ngô Văn Thiện | Thành viên BKS | 1980 | Tiến sỹ | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quốc Hùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Kinh tế | 719,471 | 2016 |
Ông Huỳnh Công Luận | TVHĐQT | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 35,784 | N/A | |
Ông Huỳnh Thanh Dũng | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Bà Lâm Thị Hương Mai | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,623,558 | N/A | |
Ông Trần Việt Trung | TVHĐQT | 1979 | N/a | 66 | Độc lập | |
Ông Trần Quốc Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 3,012,082 | 2000 | |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 105,768 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Đạt | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 79,100 | 1994 | |
Ông Trương Tuyến Minh | Trưởng BKS | 1954 | CN Kinh tế | 11,300 | 2014 | |
Ông Ngô Văn Thiện | Thành viên BKS | 1980 | Nghiên cứu sinh chuyên ngành Ngân hàng | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quốc Hùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Kinh tế | 719,471 | 2016 |
Ông Huỳnh Công Luận | TVHĐQT | 1967 | ĐH Tài chính Kế Toán | 35,784 | N/A | |
Ông Huỳnh Thanh Dũng | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Bà Lâm Thị Hương Mai | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,623,558 | N/A | |
Ông Trần Việt Trung | TVHĐQT | 1979 | N/a | 66 | Độc lập | |
Ông Trần Quốc Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 3,012,082 | 2000 | |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 105,768 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Đạt | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 79,100 | 1994 | |
Ông Trương Tuyến Minh | Trưởng BKS | 1954 | CN Kinh tế | 11,300 | 2014 | |
Ông Ngô Văn Thiện | Thành viên BKS | 1980 | Nghiên cứu sinh chuyên ngành Ngân hàng | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 |