Mở cửa23,200
Cao nhất23,800
Thấp nhất23,000
KLGD48,300
Vốn hóa285
Dư mua5,000
Dư bán1,500
Cao 52T 24,900
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T33,522
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.85
EPS*3,518
P/E6.62
F P/E15.63
BVPS20,298
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 36,630 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 10,439,216 | 86.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,700 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 1,612,423 | 13.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 55,049 | 0.46 | ||
Cá nhân trong nước | 10,420,797 | 86.19 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,700 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 1,612,423 | 13.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 44,849 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 10,456,109 | 86.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,588,211 | 13.14 |