Mở cửa23,200
Cao nhất23,800
Thấp nhất23,000
KLGD48,300
Vốn hóa285
Dư mua5,000
Dư bán1,500
Cao 52T 24,900
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T33,522
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.85
EPS*3,518
P/E6.62
F P/E15.63
BVPS20,298
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Quốc Dũng | 3,012,082 | 24.91 |
Lâm Thị Hương Mai | 1,623,558 | 13.43 | |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Viet Nam | 1,320,473 | 10.92 | |
Võ Ngọc Diệp | 850,056 | 7.03 | |
Trần Quốc Hùng | 719,471 | 5.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Quốc Dũng | 3,012,082 | 24.91 |
Lâm Thị Hương Mai | 1,623,558 | 13.43 | |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Viet Nam | 1,320,473 | 10.92 | |
Trịnh Quang Tiến | 926,656 | 7.66 | |
Trần Quốc Hùng | 719,471 | 5.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Quốc Dũng | 3,012,082 | 24.91 |
Lâm Thị Hương Mai | 1,623,558 | 13.43 | |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Viet Nam | 1,320,473 | 10.92 | |
Trịnh Quang Tiến | 926,656 | 7.66 | |
Trần Quốc Hùng | 719,471 | 5.95 |