Mở cửa34,000
Cao nhất34,000
Thấp nhất34,000
KLGD
Vốn hóa972
Dư mua1,300
Dư bán900
Cao 52T 35,000
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T136
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,238
T/S cổ tức0.04
Beta1.38
EPS*3,055
P/E11.13
F P/E15.73
BVPS13,887
P/B2.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Khánh Hòa | 14,586,000 | 51 |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 12,550,560 | 43.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Khánh Hòa | 14,586,000 | 51 |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 12,550,560 | 43.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Khánh Hòa | 13,260,000 | 51 |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 11,409,600 | 43.88 |