Mở cửa12,200
Cao nhất12,200
Thấp nhất12,200
KLGD
Vốn hóa120
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,500
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T144
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.80
EPS*1,948
P/E6.24
F P/E7.22
BVPS22,740
P/B0.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hoa Cương | CTHĐQT | 1961 | 4,075,619 | 2017 | |
Bà Trương Thị Hương Lan | TGĐ | 1968 | N/a | 86,000 | 2021 | |
Ông Âu An Giang | Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Thúy | KTT | 1980 | N/a | 26,000 | N/A | |
Ông Hoàng Anh Dũng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1975 | KS Điện | 100,000 | N/A | |
Ông Phùng Đệ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ĐH Kinh tế/ĐH Bách khoa | 100,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hoa Cương | CTHĐQT | 1961 | 4,075,619 | 2017 | |
Bà Trương Thị Hương Lan | TGĐ | 1968 | N/a | 86,000 | 2021 | |
Ông Âu An Giang | Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Thúy | KTT | 1980 | N/a | 26,000 | N/A | |
Ông Hoàng Anh Dũng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1975 | KS Điện | 100,000 | N/A | |
Ông Phùng Đệ | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1959 | ĐH Kinh tế/ĐH Bách khoa | 100,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hoa Cương | CTHĐQT | 1961 | 4,075,619 | 2017 | |
Bà Trương Thị Hương Lan | TGĐ | 1968 | N/a | 86,000 | 2021 | |
Ông Âu An Giang | Phó TGĐ | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Thúy | KTT | 1980 | N/a | 26,000 | N/A | |
Ông Hoàng Anh Dũng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1975 | KS Điện | 100,000 | N/A | |
Ông Phùng Đệ | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1959 | ĐH Kinh tế/ĐH Bách khoa | 100,000 | N/A |