Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 29,050 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 662,848 | 0.18 | |||
Tổ chức nước ngoài | 375,430,057 | 99.81 | |||
Tổ chức trong nước | 36,000 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 25,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 702,898 | 0.19 | |||
Tổ chức nước ngoài | 375,430,057 | 99.80 | |||
Tổ chức trong nước | 36,000 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 629,384 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 45,000 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 188,990,716 | 99.63 | |||
Tổ chức trong nước | 36,000 | 0.02 |