Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua400
Dư bán4,100
Cao 52T 6,800
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T991
NN mua-
% NN sở hữu0.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*1,420
P/E4.37
F P/E40.30
BVPS9,181
P/B0.68
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Bá Chính | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Trần Trung Hiếu | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trịnh Thanh Nhàn | TVHĐQT | 1976 | CN Luật | 2021 | ||
Bà Mạc Thị Nhung | TGĐ | 1983 | CN TCKT | 2006 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hồng Liên | Trưởng BKS | 1983 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Đào Văn Tiến | Thành viên BKS | - | CN QTKD | - | 2023 | |
Bà Phạm khánh Chi | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Minh Yến | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 2001 | |
Ông Trần Trung Hiếu | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2021 | ||
Bà Trịnh Thanh Nhàn | TVHĐQT | 1976 | N/a | 2021 | ||
Ông Phạm Bá Chính | TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Mạc Thị Nhung | KTT | 1983 | CN TCKT | 2006 | ||
Bà Vũ Thị Hồng Liên | Trưởng BKS | 1983 | N/a | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm khánh Chị | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Phạm Thị Minh Yến | CTHĐQT | 2022 | CN Kinh tế | 2001 | |
Ông Trần Trung Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | 2021 | ||
Bà Trịnh Thanh Nhàn | TVHĐQT | - | N/a | 234,000 | 2021 | |
Ông Phạm Bá Chính | TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Mạc Thị Nhung | KTT | 1983 | CN TCKT | 2006 | ||
Bà Vũ Thị Hồng Liên | Trưởng BKS | - | N/a | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm khánh Chị | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |