Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua400
Dư bán4,100
Cao 52T 6,800
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T991
NN mua-
% NN sở hữu0.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*1,420
P/E4.37
F P/E40.30
BVPS9,181
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/04/2024 | CĐ khác | 744,631 | 14.32 | ||
CĐ lớn | 4,455,369 | 85.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/03/2023 | CĐ khác | 744,631 | 14.32 | ||
CĐ lớn | 4,455,369 | 85.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 971,687 | 18.69 | ||
CĐ lớn | 3,318,402 | 63.82 | |||
CĐ nước ngoài | 208,320 | 4.01 | |||
CĐ tổ chức | 193,891 | 3.73 | |||
Cổ phiếu quỹ | 507,700 | 9.76 |