Mở cửa11,900
Cao nhất12,200
Thấp nhất11,800
KLGD639,150
Vốn hóa4,374
Dư mua273,550
Dư bán517,750
Cao 52T 13,700
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T174,687
NN mua242,000
% NN sở hữu1.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.35
EPS*2,455
P/E4.88
F P/E5.47
BVPS18,272
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 826 | 100 | ||
Cá nhân trong nước | 321,553,857 | 88.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800,000 | 1.04 | |||
Tổ chức trong nước | 39,927,195 | 10.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 229 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 344,206,430 | 94.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800,000 | 1.04 | |||
Tổ chức trong nước | 17,275,219 | 4.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 274,166,596 | 75.06 | ||
CĐ tổ chức | 87,315,282 | 23.90 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800,000 | 1.04 |