Mở cửa12,700
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,500
KLGD437,307
Vốn hóa4,555
Dư mua190,793
Dư bán234,093
Cao 52T 13,700
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T120,799
NN mua-
% NN sở hữu1.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*2,455
P/E5.20
F P/E5.83
BVPS18,272
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 826 | 100 | ||
Cá nhân trong nước | 321,553,857 | 88.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800,000 | 1.04 | |||
Tổ chức trong nước | 39,927,195 | 10.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 229 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 344,206,430 | 94.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800,000 | 1.04 | |||
Tổ chức trong nước | 17,275,219 | 4.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 274,166,596 | 75.06 | ||
CĐ tổ chức | 87,315,282 | 23.90 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800,000 | 1.04 |