Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,900
KLGD575,974
Vốn hóa2,005
Dư mua344,626
Dư bán553,026
Cao 52T 11,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T575,974
NN mua-
% NN sở hữu5.69
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta1.30
EPS*232
P/E47.41
F P/E5.50
BVPS11,623
P/B0.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Hà Hoài Nam | CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 17,707,680 | 2006 |
Ông Bùi Chiến Phong | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 522,720 | Độc lập | |
Ông Phạm Tấn Huy Bằng | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 9,781,600 | 2006 | |
Ông Phạm Vĩnh Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 540,000 | 2007 | |
Ông Trần Văn Trọng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 810,000 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Bách | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 2012 | ||
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 500,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Ngô Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 475,200 | 2006 | |
Bà Trương Thị Hồng Hạnh | GĐ | - | N/a | - | 2012 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 20,000 | 2006 | |
Ông Đặng Ngọc Khang | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế | 540,000 | 2006 | |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 216,000 | Độc lập | |
Bà Trương Phương Loan | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,640 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2015 | Ông Hà Hoài Nam | CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 17,707,680 | 2006 |
Ông Bùi Chiến Phong | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 522,720 | Độc lập | |
Ông Phạm Tấn Huy Bằng | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 9,781,600 | 2006 | |
Ông Phạm Vĩnh Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 540,000 | 2007 | |
Ông Trần Văn Trọng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 810,000 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Bách | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 2012 | ||
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 500,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Ngô Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 475,200 | 2006 | |
Bà Trương Thị Hồng Hạnh | GĐ | - | N/a | - | 2012 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 20,000 | 2006 | |
Ông Đặng Ngọc Khang | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế | 540,000 | 2006 | |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 216,000 | Độc lập | |
Bà Trương Phương Loan | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,640 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2014 | Ông Hà Hoài Nam | CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 17,707,680 | 2006 |
Ông Bùi Chiến Phong | TVHĐQT | 1975 | Kiến trúc sư | 522,720 | Độc lập | |
Ông Phạm Tấn Huy Bằng | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 9,781,600 | 2006 | |
Ông Phạm Vĩnh Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 540,000 | 2007 | |
Ông Trần Văn Trọng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 810,000 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Bách | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 2012 | ||
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 500,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Ngô Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 475,200 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 20,000 | 2006 | |
Ông Đặng Ngọc Khang | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế | 540,000 | 2006 | |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 216,000 | Độc lập | |
Bà Trương Phương Loan | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,640 | Độc lập |