Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,900
KLGD575,974
Vốn hóa2,005
Dư mua344,626
Dư bán553,026
Cao 52T 11,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T575,974
NN mua-
% NN sở hữu5.69
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta1.30
EPS*232
P/E47.41
F P/E5.50
BVPS11,623
P/B0.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2015 | Cá nhân nước ngoài | 5,126,366 | 2.53 | ||
Cá nhân trong nước | 154,469,896 | 76.28 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20,250,000 | 10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,010,205 | 9.88 | |||
Tổ chức trong nước | 2,643,533 | 1.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/04/2014 | Cá nhân nước ngoài | 5,657,798 | 2.79 | ||
Cá nhân trong nước | 141,285,345 | 69.77 | |||
CĐ lớn | 27,489,280 | 13.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20,250,000 | 10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,383,005 | 3.15 | |||
Tổ chức trong nước | 1,434,572 | 0.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/10/2013 | Cá nhân nước ngoài | 5,858,788 | 2.89 | ||
Cá nhân trong nước | 136,363,184 | 67.34 | |||
CĐ lớn | 27,489,280 | 13.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20,250,000 | 10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,441,005 | 2.69 | |||
Tổ chức trong nước | 7,097,743 | 3.51 |