Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa176
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,600
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T25,929
NN mua-
% NN sở hữu62.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*138
P/E22.36
F P/E24.24
BVPS11,385
P/B0.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Shin Young Sik | CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 26,474,162 | 2001 |
Ông Choi Young Ho | TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 347,890 | 2007 | |
Bà Kim Myung Joo | TVHĐQT | 1976 | N/a | 127,636 | Độc lập | |
Ông Shin Dong Yun | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Shin Jae Eun | TVHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Ông Park Hee Sung | TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Kim In Sou | Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 62 | 2011 | |
Ông Shin Dong Jin | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Liên | KTT | 1981 | CN Kế toán | 2011 | ||
Ông Huỳnh Công Khanh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 2003 | ||
Bà Nguyễn Hoàng Từ Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Ngọc Bích | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Shin Young Sik | CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 26,474,162 | 2001 |
Ông Choi Young Ho | TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 347,890 | 2007 | |
Bà Kim Myung Joo | TVHĐQT | 1976 | N/a | 127,636 | Độc lập | |
Ông Park Hee Sung | TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Kim In Sou | Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 62 | 2011 | |
Ông Shin Dong Jin | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Liên | KTT/Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | 1981 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Huỳnh Công Khanh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 2003 | ||
Bà Nguyễn Hoàng Từ Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Ngọc Bích | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Shin Young Sik | CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 26,474,162 | 2001 |
Ông Choi Young Ho | TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 347,890 | 2007 | |
Bà Kim Myung Joo | TVHĐQT | 1976 | N/a | 127,636 | N/A | |
Ông Park Hee Sung | TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Kim Chul Soo | Phó TGĐ | 1966 | CN KTTC | 38 | 2007 | |
Ông Kim In Sou | Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 62 | 2011 | |
Ông Shin Dong Jin | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Liên | KTT/Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | 1981 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Huỳnh Công Khanh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 2003 | ||
Bà Nguyễn Hoàng Từ Dung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Ngọc Bích | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A |