Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa98
Dư mua
Dư bán500
Cao 52T 11,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T82
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.06
Beta0.42
EPS*926
P/E10.80
F P/E7.03
BVPS14,292
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 3,771,424 | 38.30 |
Vũ Thu Ngọc | 2,364,400 | 24.01 | |
Nguyễn Thị Hồng Huệ | 2,124,000 | 21.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 3,771,424 | 38.30 |
Vũ Thu Ngọc | 2,364,400 | 24.01 | |
Nguyễn Thị Hồng Huệ | 2,124,000 | 21.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 3,771,424 | 38.30 |
Vũ Thu Ngọc | 2,364,400 | 24.01 | |
Nguyễn Thị Hồng Huệ | 2,124,000 | 21.58 |