CTCP KOSY (HOSE: KOS)

KOSY Joint Stock Company

38,650

50 (+0.13%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa38,800

Cao nhất38,800

Thấp nhất38,600

KLGD436,900

Vốn hóa8,367

Dư mua5,500

Dư bán4,200

Cao 52T 40,100

Thấp 52T37,000

KLBQ 52T360,234

NN mua-

% NN sở hữu0.12

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta-

EPS*120

P/E321.61

F P/E77.37

BVPS10,769

P/B3.58

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng KOS: BCG ABI ACB FPT HDG
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP KOSY
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/202538,65050 (+0.13%)436,900
01/04/202538,600 (0.00%)298,200
31/03/202538,600 (0.00%)387,800
28/03/202538,600-50 (-0.13%)312,100
27/03/202538,650 (0.00%)300,400
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
28/12/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
28/12/2020Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 9:5, giá 10,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 KIS (CK KIS) 10 0 21/03/2025
3 KBSV (CK KB Việt Nam) 30 0 05/11/2020
4 BSC (CK BIDV) 50 0 01/04/2025
5 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 20/03/2025
6 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
7 AGRISECO (CK Agribank) 10 0 05/01/2024
8 ABS (CK An Bình) 1 0 24/03/2025
9 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
10 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/10/2022
11 FNS (CK Funan) 0,2 -49,8 10/08/2023
12 APG (CK An Phát) 50 0 11/03/2025
13 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 31/08/2023
14 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
01/04/2025BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
01/04/2025BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
01/04/2025Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ năm 2024
03/02/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
03/02/2025BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024

CTCP KOSY

Tên đầy đủ: CTCP KOSY

Tên tiếng Anh: KOSY Joint Stock Company

Tên viết tắt:KOSY.,JSC

Địa chỉ: B6-BT5 - Khu đô thị mới Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Phương

Điện thoại: (84.24) 3783 3660 - 3837 8866

Fax: (84.24) 3783 3661

Email:infor@kosy.vn

Website:https://kosy.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản

Ngành: Bất động sản

Ngày niêm yết: 08/12/2017

Vốn điều lệ: 2,164,813,350,000

Số CP niêm yết: 216,481,335

Số CP đang LH: 216,481,335

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0102681319

GPTL: 0102681319

Ngày cấp:

GPKD: 0102681319

Ngày cấp: 10/03/2008

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Kinh doanh bất động sản. Tư vấn, môi giới, đấu giá...

- Xây dựng công trình công ích.

- Hoạt động kinh doanh dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác.

VP đại diện:

VPGD: Tầng 6 - Tòa nhà Hội nhà báo Việt Nam - Phố Dương Đình Nghệ - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội.

- Ngày 10/03/2008: CTCP KOSY được thành lập do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hà Nội cấp với vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.

- Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng.

- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 350 tỷ đồng.

- Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng.

- Tháng 03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 415 tỷ đồng.

- Ngày 08/12/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 11,300 đ/CP.

- Ngày 08/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,037.5 tỷ đồng.

- Ngày 15/07/2019: ngày hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM.

- Ngày 22/07/2019: ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 23,200 đ/CP.

- Ngày 25/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,650.3 tỷ đồng.

- Ngày 09/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,164.8 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.