Mở cửa38,700
Cao nhất38,700
Thấp nhất38,500
KLGD356,700
Vốn hóa8,356
Dư mua4,100
Dư bán6,500
Cao 52T 40,100
Thấp 52T37,500
KLBQ 52T364,748
NN mua200
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*119
P/E324.92
F P/E71
BVPS10,723
P/B3.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | CĐ nước ngoài | 1,533,713 | 0.71 | ||
CĐ trong nước | 214,947,622 | 99.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 535,213 | 0.25 | ||
CĐ trong nước | 215,946,122 | 99.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 52,543 | 0.02 | ||
CĐ trong nước | 216,428,792 | 99.98 |