Mở cửa1,210
Cao nhất1,210
Thấp nhất1,210
KLGD
Vốn hóa74
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,600
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T165,370
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS*-4,552
P/E-0.27
F P/E62.96
BVPS8,473
P/B0.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Như Phong | CTHĐQT | 1977 | - | N/A | |
Bà Lê Thị Mộng Đào | TGĐ | 1981 | CN Tài Chính | 2019 | ||
Ông Triệu Văn Hợi | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Phụ trách Kế toán | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Võ Thái Phong | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Phi Long | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN QTKD | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Khánh Toàn | CTHĐQT | 1979 | Tiến sỹ | 260,000 | N/A |
Bà Lê Thị Mộng Đào | TGĐ | 1981 | CN Tài Chính | 2,182,900 | 2019 | |
Ông Triệu Văn Hợi | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Phụ trách Kế toán | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1980 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Ngọc Hoàng | CTHĐQT | 1974 | N/a | 3,820,162 | N/A |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Thảo | Phụ trách Quản trị | 1992 | N/a | N/A | ||
Bà Đinh Kim Nhung | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Tài chính | 2,728,687 | 2019 | |
Ông Phan Vũ Thanh | KTT/Phó TGĐ | 1984 | CN Tài Chính | 2,930 | N/A | |
Bà Phạm Nguyễn Thoa | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1989 | N/a | Độc lập |