Mở cửa1,210
Cao nhất1,210
Thấp nhất1,210
KLGD
Vốn hóa74
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,600
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T165,370
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS*-4,552
P/E-0.27
F P/E62.96
BVPS8,473
P/B0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 111,882 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 39,840,415 | 65.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,104 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 20,913,840 | 34.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 36,850 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 45,569,249 | 74.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,837,669 | 3.02 | |||
Tổ chức trong nước | 13,423,473 | 22.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 43,350 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 58,497,750 | 96.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,932,174 | 3.17 | |||
Tổ chức trong nước | 393,967 | 0.65 |