Mở cửa1,210
Cao nhất1,210
Thấp nhất1,210
KLGD
Vốn hóa74
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,600
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T165,370
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS*-4,552
P/E-0.27
F P/E62.96
BVPS8,473
P/B0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP PAC Quốc tế | 13,851,500 | 22.76 |
Lê Thị Như Thanh | 6,062,527 | 9.96 | |
Nguyễn Như Khánh | 6,062,527 | 9.96 | |
Nguyễn Quang Huy | 6,043,600 | 9.93 | |
Thái Thị Hải Yến | 3,606,748 | 5.93 | |
CTCP XNK Đầu tư TM dịch vụ Việt Cam | 3,472,475 | 5.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Ngọc Hoàng | 3,820,162 | 6.28 |
Thái Thị Hải Yến | 3,606,748 | 5.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Đức Toàn | 3,307,500 | 18.36 |