Mở cửa15,100
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,000
KLGD2,173,500
Vốn hóa1,797
Dư mua23,700
Dư bán352,800
Cao 52T 23,500
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T1,719,699
NN mua207,700
% NN sở hữu4.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*503
P/E30.14
F P/E13.38
BVPS23,161
P/B0.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | TC Ngân hàng | 5,288,159 | 2016 |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 2022 | ||
Ông Trần Đình Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán | 496,455 | 2013 | |
Ông Lê Hoài Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Xây dựng | 296,832 | 2017 | |
Ông Lê Đình Vũ Long | Phó TGĐ | - | N/a | 38,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Đông | Phó TGĐ | - | CN QTKD | 275,723 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoành Sơn | Phó TGĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng/Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Nhật | Phó TGĐ | - | - | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Tâm | KTT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng | 195,000 | 2003 | |
Ông Hoàng Nguyên Bình | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS QTKD | 270,000 | Độc lập | |
Ông Tôn Thất Diên Khoa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | Thạc sỹ | 272,100 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | TC Ngân hàng | 5,288,159 | 2016 |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 2022 | ||
Ông Trần Đình Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 496,455 | 2013 | |
Ông Lê Hoài Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Trắc địa | 296,832 | 2017 | |
Ông Lê Vũ Đình Long | Phó TGĐ | - | N/a | 40,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Đông | Phó TGĐ | - | N/a | 275,723 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoành Sơn | Phó TGĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng/Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Tâm | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 195,000 | 2003 | |
Ông Hoàng Nguyên Bình | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS QTKD | 270,000 | Độc lập | |
Ông Tôn Thất Diên Khoa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | Thạc sỹ | 272,100 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | TC Ngân hàng | 3,525,440 | 2016 |
Ông Lê Hoài Nam | TVHĐQT | 1984 | N/a | 265,888 | 2017 | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đình Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 330,970 | 2013 | |
Ông Nguyễn Hoành Sơn | Phó TGĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng/Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 75,800 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Tâm | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 130,000 | 2003 | |
Ông Hoàng Nguyên Bình | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD | 200,000 | Độc lập | |
Ông Tôn Thất Diên Khoa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | Thạc sỹ | 181,400 | Độc lập |