Mở cửa20,750
Cao nhất20,750
Thấp nhất19,900
KLGD4,266,600
Vốn hóa2,295
Dư mua184,400
Dư bán92,500
Cao 52T 27,000
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T1,756,128
NN mua500
% NN sở hữu4.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*503
P/E40.99
F P/E18.19
BVPS23,161
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 222,943 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 50,834,277 | 66.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,085,196 | 2.72 | |||
Tổ chức trong nước | 23,488,786 | 30.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 160,618 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 45,564,783 | 59.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,922,399 | 9.03 | |||
Tổ chức trong nước | 23,983,402 | 31.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 571,057 | 0.85 | ||
Cá nhân trong nước | 39,086,522 | 58.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,100,154 | 12.10 | |||
Tổ chức trong nước | 19,210,745 | 28.69 |