Mở cửa15,100
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,000
KLGD2,173,500
Vốn hóa1,797
Dư mua23,700
Dư bán352,800
Cao 52T 23,500
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T1,719,699
NN mua207,700
% NN sở hữu4.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*503
P/E30.14
F P/E13.38
BVPS23,161
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 222,943 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 50,834,277 | 66.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,085,196 | 2.72 | |||
Tổ chức trong nước | 23,488,786 | 30.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 160,618 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 45,564,783 | 59.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,922,399 | 9.03 | |||
Tổ chức trong nước | 23,983,402 | 31.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 571,057 | 0.85 | ||
Cá nhân trong nước | 39,086,522 | 58.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,100,154 | 12.10 | |||
Tổ chức trong nước | 19,210,745 | 28.69 |