Mở cửa54,700
Cao nhất54,700
Thấp nhất54,700
KLGD101
Vốn hóa16,410
Dư mua26,399
Dư bán
Cao 52T 54,700
Thấp 52T39,800
KLBQ 52T18,726
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*2,314
P/E21.52
F P/E53.55
BVPS22,965
P/B2.17
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 | Ông Đỗ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | CN KHTN | 162,721,860 | 2020 |
Ông Đỗ Văn Trường | TVHĐQT | 1979 | CN Đ.Tử V.Thông | 221,860 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 10 | N/A | |
Ông Vũ Lê Hiếu | TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ | 88,744 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Định | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 12,721,860 | 2020 | |
Ông Lê Hoàng Nam | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư CNTT | 443,720 | 2021 | |
Ông Phan Ích Long | Phó TGĐ | 1985 | KS Xây dựng | 321,860 | 2020 | |
Ông Hồ Đức Việt | KTT | 1990 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 221,860 | 2020 | |
Bà Đỗ Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | CN KHTN | 162,721,860 | 2020 |
Ông Đỗ Văn Trường | TVHĐQT | 1979 | CN Đ.Tử V.Thông | 221,860 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 10 | N/A | |
Ông Vũ Lê Hiếu | TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ | 88,744 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Định | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 12,721,860 | 2020 | |
Bà Đỗ Thu Huyền | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 10 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Nam | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư CNTT | 443,720 | 2021 | |
Ông Phan Ích Long | Phó TGĐ | 1985 | KS Xây dựng | 321,860 | 2020 | |
Ông Hồ Đức Việt | KTT | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 221,860 | 2020 | |
Bà Đỗ Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | CN KHTN | 162,721,860 | 2020 |
Bà Nguyễn Thị Phương Loan | TVHĐQT | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 10 | N/A | |
Ông Trần Đình Phương | TVHĐQT | 1990 | CN Luật | 226,860 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Mỹ | Phụ trách Quản trị | 1996 | CN Kinh tế | 221,860 | 2021 | |
Bà Đỗ Thị Định | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | Cử nhân | 12,721,860 | 2020 | |
Ông Phan Ích Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | KS Xây dựng | 321,860 | 2020 | |
Bà Đỗ Thu Huyền | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 10 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Nam | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư CNTT | 443,720 | 2021 | |
Bà Trần Thị Hằng | KTT | 1976 | CN QTKD | 222,860 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 221,860 | 2020 | |
Bà Đỗ Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2020 |