Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa23
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 600
Thấp 52T400
KLBQ 52T47,631
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1
P/E-396.04
F P/E7.67
BVPS8,336
P/B0.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 57,131,035 | 99.34 | ||
CĐ tổ chức | 378,640 | 0.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 57,131,035 | 99.34 | ||
CĐ tổ chức | 378,640 | 0.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 53,961,015 | 93.83 | ||
CĐ lớn | 3,548,660 | 6.17 |