Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,700
KLGD193,400
Vốn hóa51
Dư mua
Dư bán185,900
Cao 52T 4,500
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T211,376
NN mua10,800
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.01
EPS*-175
P/E-10.26
F P/E337.71
BVPS8,762
P/B0.21
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/05/2025 | 1,700 | -100 (-5.56%) | 193,400 |
13/05/2025 | 1,800 | 100 (+5.88%) | 327,800 |
12/05/2025 | 1,700 | 100 (+6.25%) | 336,800 |
09/05/2025 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 1,244,000 |
08/05/2025 | 1,700 | -100 (-5.56%) | 87,800 |
Tên đầy đủ: CTCP CNC Capital Việt Nam
Tên tiếng Anh: CNC Capital Vietnam JSC
Tên viết tắt:CNC Capital Vietnam.,JSC
Địa chỉ: A28 - BT6 KĐT Mỹ Đình 2 - Đường Trần Văn Cẩn - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Trần Việt Hùng
Điện thoại: (84.24) 3564 3689
Fax: (84.24) 3564 3690
Email:ksq.jsc@gmail.com
Website:http://cnccapital.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 26/07/2013
Vốn điều lệ: 300,000,000,000
Số CP niêm yết: 30,000,000
Số CP đang LH: 30,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0101971512
GPTL: 0103034314
Ngày cấp: 05/01/2009
GPKD: 0103034314
Ngày cấp: 05/01/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác và chế biến khoáng sản, kinh doanh khoáng sản, kim loại
- Kinh doanh máy móc, khai thác mỏ, luyện kim...
VP đại diện:
- Địa chỉ: Số A37 Nơ 3 - KĐTM Định Công - P.Định Công - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội
- Mã số: 0101971512-001
- CTCP Khoáng sản Quang Anh tiền thân là công ty TNHH Khoáng sản Quang Anh được thành lập năm 2006.
- Ngày 05/01/2009: CTCP Khoáng sản Quang Anh được chính thức thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 7.8 tỷ đồng.
- Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng.
- Ngày 26/07/2013: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.
- Tháng 09/2014: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.
- Tháng 04/2016: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |