Mở cửa2,700
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,600
KLGD175,153
Vốn hóa78
Dư mua131,847
Dư bán239,247
Cao 52T 4,500
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T220,169
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*-44
P/E-58.81
F P/E487.80
BVPS8,826
P/B0.29
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 156,400 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 29,800,350 | 99.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,600 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 28,650 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 176,100 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 29,809,550 | 99.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,600 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 750 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 140,800 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 29,842,921 | 99.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,400 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 1,879 | 0.01 |