Mở cửa14,400
Cao nhất14,400
Thấp nhất14,400
KLGD
Vốn hóa86
Dư mua5,100
Dư bán12,800
Cao 52T 15,000
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T554
NN mua-
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta0.22
EPS*1,728
P/E8.34
F P/E10.79
BVPS12,971
P/B1.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/09/2023 | CĐ khác | 3,962,020 | 66.12 | ||
CĐ Nhà nước | 2,030,000 | 33.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | CĐ khác | 3,962,020 | 66.12 | ||
CĐ Nhà nước | 2,030,000 | 33.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 1,981,010 | 66.12 | ||
CĐ Nhà nước | 1,015,000 | 33.88 |