Mở cửa209,200
Cao nhất215,000
Thấp nhất198,000
KLGD70,428
Vốn hóa39,800
Dư mua35,372
Dư bán43,372
Cao 52T 299,500
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T48,532
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*6,199
P/E33.75
F P/E139.47
BVPS19,730
P/B10.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 196,117,900 | 1998 |
Ông Đặng Đức Hưng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 3,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thái | TVHĐQT | 1959 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện hóa | 15,200 | 1992 | |
Ông Ngô Quốc Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 5,100 | 2010 | |
Ông Đặng Xuân Tuyên | Phó TGĐ | - | N/A | |||
Ông Lê Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kinh tế | 2001 | ||
Ông Lý Xuân Tuyên | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 5,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Viên | KTT | 1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 800 | 2009 | |
Ông Lương Văn Lĩnh | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Nam Hưng | Thành viên BKS | 1978 | KS Cơ Điện | 1,000 | 2007 | |
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 196,127,900 | 1998 |
Ông Đặng Đức Hưng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 3,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thái | TVHĐQT | 1959 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện hóa | 15,200 | 1992 | |
Ông Ngô Quốc Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 5,100 | 2010 | |
Ông Đặng Xuân Tuyên | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Đào Minh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kỹ sư | 13,400 | 2006 | |
Ông Lê Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kinh tế | 2001 | ||
Ông Lý Xuân Tuyên | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 18,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Viên | KTT | 1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 800 | 2009 | |
Ông Lương Văn Lĩnh | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Nam Hưng | Thành viên BKS | 1978 | KS Cơ Điện | 1,000 | 2007 | |
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 196,127,900 | 1998 |
Ông Đặng Đức Hưng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 3,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thái | TVHĐQT | 1959 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện hóa | 15,200 | 1992 | |
Ông Ngô Quốc Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 5,100 | 2010 | |
Ông Bùi Tiến Hải | Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ | 5,000 | 2008 | |
Ông Đào Minh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kỹ sư | 13,400 | 2006 | |
Ông Lê Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kinh tế | 2001 | ||
Ông Lý Xuân Tuyên | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 18,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Viên | KTT | 1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 800 | 2009 | |
Ông Lương Văn Lĩnh | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Nam Hưng | Thành viên BKS | 1978 | KS Cơ Điện | 1,000 | 2007 | |
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 |