Mở cửa209,200
Cao nhất215,000
Thấp nhất198,000
KLGD70,428
Vốn hóa39,800
Dư mua35,372
Dư bán43,372
Cao 52T 299,500
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T48,532
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*6,199
P/E33.75
F P/E139.47
BVPS19,730
P/B10.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 196,117,900 | 98.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 196,117,900 | 98.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 196,117,900 | 98.06 |