Mở cửa24,450
Cao nhất24,450
Thấp nhất21,400
KLGD2,000
Vốn hóa76
Dư mua-
Dư bán1,000
Cao 52T 1,900
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*111
P/E17.12
F P/E7.27
BVPS10,271
P/B0.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2014 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 14,081,115 | 35.03 | ||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 26,118,885 | 64.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2013 | CĐ nước ngoài | 907,000 | 3.38 | ||
CĐ trong nước | 25,893,000 | 96.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | CĐ nước ngoài | 320,390 | 1.20 | ||
CĐ trong nước | 26,479,610 | 98.80 |