Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD100
Vốn hóa336
Dư mua300
Dư bán6,400
Cao 52T 13,600
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T113
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta1.83
EPS*705
P/E12.48
F P/E20.02
BVPS11,257
P/B0.78
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Thanh Tung | CTHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Kinh tế | 5,857,714 | 2006 |
Ông Võ Văn Tân | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Phương Quang | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Quốc Việt | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Võ Thái Sơn | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 5,083,913 | 2017 | |
Ông Đặng Văn Lành | Phó TGĐ | 1974 | ThS Quản lý K.Tế | 1,900 | 1998 | |
Ông Nguyễn Thành Công | Phó TGĐ | 1977 | KS Tin học | 1,700 | 2012 | |
Bà Lê Thị Thùy | KTT | 1980 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bạch Dương | Trưởng BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Lý Thu Diễm | Thành viên BKS | 1978 | 2017 | |||
Ông Trần Công Tâm | Thành viên BKS | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hữu Nghị | Thành viên BKS | 1985 | ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Võ Chí Công | Thành viên BKS | 1976 | CN Khoa học | 1,900 | 1997 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Tung | CTHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Kinh tế | 5,857,714 | 2006 |
Ông Võ Văn Tân | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | - | N/A | |
Ông Phùng Phương Quang | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Quốc Việt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Thái Sơn | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 5,083,913 | 2017 | |
Ông Phạm Văn Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Kinh tế | 4,748,998 | 2006 | |
Ông Nguyễn Duy An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN K.Tế Kỹ thuật | 3,653,483 | 2007 | |
Bà Võ Thị Hương Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 3,651,183 | 1998 | |
Ông Đặng Văn Lành | Phó TGĐ | 1974 | ThS Quản lý K.Tế | 1,900 | 1998 | |
Ông Nguyễn Thành Công | Phó TGĐ | 1977 | KS Tin học | 1,700 | 2012 | |
Bà Lê Thị Thùy | KTT | 1980 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bạch Dương | Trưởng BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Lý Thu Diễm | Thành viên BKS | 1978 | 2017 | |||
Ông Trần Công Tâm | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Hữu Nghị | Thành viên BKS | 1985 | ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Võ Chí Công | Thành viên BKS | 1976 | CN Khoa học | 1,900 | 1997 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Thanh Tung | CTHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Kinh tế | 5,857,714 | 2006 |
Ông Nguyễn Văn Cảnh | Phó CTHĐQT | 1961 | CN Luật/T.S K.Tế | 7,294,767 | 2017 | |
Ông Phùng Phương Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Thái Sơn | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 5,083,913 | 2017 | |
Ông Phạm Văn Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Kinh tế | 4,748,998 | 2006 | |
Ông Nguyễn Duy An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN K.Tế Kỹ thuật | 3,653,483 | 2007 | |
Ông Trịnh Quốc Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Hương Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 3,651,183 | 1998 | |
Ông Đặng Văn Lành | Phó TGĐ | 1974 | ThS Quản lý K.Tế | 1,900 | 1998 | |
Ông Huỳnh Thanh Nguyên | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | - | 2017 | |
Ông Nguyễn Thành Công | Phó TGĐ | 1977 | KS Tin học | 1,700 | 2012 | |
Bà Lê Thị Thùy | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bạch Dương | Trưởng BKS | 1981 | CN TC Tín dụng/CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Xuân Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lý Thu Diễm | Thành viên BKS | 1978 | CN QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 | ||
Ông Trần Hữu Nghị | Thành viên BKS | 1985 | ThS QTKD | 2017 | ||
Ông Võ Chí Công | Thành viên BKS | 1976 | CN Khoa học | 1,900 | 1997 |