Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD100
Vốn hóa336
Dư mua300
Dư bán6,400
Cao 52T 13,600
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T113
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta1.83
EPS*705
P/E12.48
F P/E20.02
BVPS11,257
P/B0.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Kiên Giang | 17,886,578 | 49.04 |
Công ty Xăng dầu Khu vực II - TNHH MTV | 9,118,459 | 25 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ | 5,083,913 | 13.94 | |
Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Kiên Giang | 3,647,383 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Kiên Giang | 17,886,578 | 49.04 |
Công ty Xăng dầu Khu vực II - TNHH MTV | 9,118,459 | 25 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ | 5,083,913 | 13.94 | |
Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Kiên Giang | 3,647,383 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Kiên Giang | 17,886,578 | 49.04 |
Công ty Xăng dầu Khu vực II - TNHH MTV | 9,118,459 | 25 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ | 5,083,913 | 13.94 | |
Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Kiên Giang | 3,647,383 | 10 |