Mở cửa18,300
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,300
KLGD
Vốn hóa351
Dư mua1,000
Dư bán200
Cao 52T 23,300
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T265
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM550
T/S cổ tức0.03
Beta0.02
EPS*2,722
P/E6.72
F P/E5.41
BVPS22,541
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 3,704,500 | 19.29 | ||
CĐ Nhà nước | 12,680,500 | 66.04 | UBND Thành phố Hà Nội | ||
CĐ tổ chức | 2,815,000 | 14.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 3,695,398 | 19.25 | ||
CĐ Nhà nước | 12,680,500 | 66.04 | UBND Thành phố Hà Nội | ||
CĐ tổ chức | 2,824,102 | 14.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,495,696 | 28.62 | ||
CĐ Nhà nước | 12,680,500 | 66.04 | UBND Thành phố Hà Nội | ||
CĐ tổ chức | 1,023,804 | 5.33 |