Mở cửa45,200
Cao nhất45,200
Thấp nhất44,400
KLGD22,800
Vốn hóa228
Dư mua5,500
Dư bán3,000
Cao 52T 49,900
Thấp 52T37,700
KLBQ 52T2,155
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.16
EPS*10,005
P/E4.50
F P/E8.64
BVPS50,740
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,750 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 4,292,660 | 84.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 774,090 | 15.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 9,850 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 4,297,770 | 84.77 | |||
Tổ chức nước ngoài | 600 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 761,780 | 15.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 7,650 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 4,088,170 | 80.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 213,400 | 4.21 | |||
Tổ chức trong nước | 760,780 | 15.01 |