Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,500
Thấp 52T2,100
KLBQ 52T846
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-7,007
P/E-0.33
F P/E0.85
BVPS1,882
P/B1.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,700 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 2,931,795 | 99.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,305 | 0.35 | |||
Tổ chức trong nước | 200 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 12,700 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 2,892,525 | 97.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,305 | 0.35 | |||
Tổ chức trong nước | 39,470 | 1.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 12,300 | 0.42 | ||
Cá nhân trong nước | 2,941,075 | 99.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,405 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 220 | 0.01 |