Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*5,525
P/E1.43
F P/E1.42
BVPS17,717
P/B0.45
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phạm Văn Hải | CTHĐQT/TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 36,189 | 2008 |
Ông Trần Quốc Tuấn | Phó CTHĐQT | 1966 | Đại học | 364,353 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Danh | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | 115,176 | 2015 | |
Ông Phan Đình Việt | TVHĐQT | 1956 | CN K.Tế Nông Nghiệp | 33,044 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Sáng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 7,954 | 1992 | |
Ông Nguyễn Hữu Duyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Lâm Nghiệp | 15,098 | 2011 | |
Ông Nguyễn Công Tường | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 12,365 | 2009 | |
Bà Võ Thị Năm | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 41,732 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1976 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,941 | N/A | |
Ông Trương Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 1,676 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Phạm Văn Hải | CTHĐQT/GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 36,189 | 2008 |
Ông Trần Quốc Tuấn | Phó CTHĐQT | 1966 | Đại học | 364,353 | Độc lập | |
Ông Hoàng Văn Danh | TVHĐQT | 1988 | CN Kinh tế | 115,176 | 2015 | |
Ông Phan Đình Việt | TVHĐQT | 1956 | CN K.Tế Nông Nghiệp | 33,044 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Duyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Lâm Nghiệp | 27,201 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Sáng | Phó GĐ | 1963 | CN Kinh tế | 7,954 | 1992 | |
Ông Nguyễn Công Tường | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 12,365 | 2009 | |
Bà Võ Thị Năm | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 29,629 | 1993 | |
Bà Hoàng Thị Hằng | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT | 1,941 | 2000 | |
Ông Trương Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 1,676 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Trần Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1966 | Đại học | 304,684 | Độc lập |
Ông Nguyễn Đình Chương | GĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ĐH xây dựng | 264,976 | 1992 | |
Ông Nguyễn Hữu Duyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Lâm Nghiệp | 27,201 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Sáng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN Kinh tế | 250,020 | 1992 | |
Ông Phạm Văn Hải | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 36,189 | 2008 | |
Ông Nguyễn Công Tường | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 12,365 | 2009 | |
Bà Võ Thị Năm | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 29,629 | 1993 | |
Bà Hoàng Thị Hằng | Thành viên BKS | 1981 | CN TCKT | 617 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1976 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,941 | 2001 |