Mở cửa1,800
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,700
KLGD401,513
Vốn hóa89
Dư mua653,187
Dư bán1,625,387
Cao 52T 2,500
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T536,170
NN mua100
% NN sở hữu1.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.12
EPS*72
P/E25.23
F P/E22.46
BVPS9,438
P/B0.19
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hùng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Lê Trần Vũ Đạt | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 100 | 2000 | |
Ông Lưu Xuân | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 5,000 | 2007 | |
Ông Đỗ Hòa | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 400,000 | 2000 | |
Ông Trần Trung Nghĩa | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 10,000 | 2010 | |
Ông Phan Thanh Tấn | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Nguyễn Đài Trang | Thành viên BKS | 1978 | Trung cấp Kinh tế | 1,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,000 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Hùng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Lê Trần Vũ Đạt | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 100 | 2000 | |
Ông Lưu Xuân | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 5,000 | 2007 | |
Ông Đỗ Hòa | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 400,000 | 2000 | |
Ông Trần Trung Nghĩa | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 10,000 | 2010 | |
Ông Phan Thanh Tấn | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Nguyễn Đài Trang | Thành viên BKS | 1978 | Trung cấp Kinh tế | 1,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,000 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Hùng | CTHĐQT/TGĐ Điều hành | 1968 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Lê Trần Vũ Đạt | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 100 | 2000 | |
Ông Lưu Xuân | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 5,000 | 2007 | |
Ông Đỗ Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 400,000 | 2000 | |
Ông Trần Trung Nghĩa | KTT | - | CN Kinh tế | 10,000 | 2010 | |
Ông Phan Thanh Tấn | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Nguyễn Đài Trang | Thành viên BKS | 1978 | Trung cấp Kinh tế | 1,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,000 | 2001 |