Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa74
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,500
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T550,787
NN mua-
% NN sở hữu1.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*81
P/E18.55
F P/E18.60
BVPS9,254
P/B0.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 651,800 | 1.32 | ||
Cá nhân trong nước | 48,826,980 | 98.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,300 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 920 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 89,800 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 49,374,188 | 99.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,900 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 15,112 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 89,800 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 49,374,188 | 99.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,900 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 15,112 | 0.03 |