Mở cửa1,800
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,700
KLGD401,513
Vốn hóa89
Dư mua706,787
Dư bán1,625,387
Cao 52T 2,500
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T536,170
NN mua100
% NN sở hữu1.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.12
EPS*72
P/E25.23
F P/E22.46
BVPS9,438
P/B0.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 651,800 | 1.32 | ||
Cá nhân trong nước | 48,826,980 | 98.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,300 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 920 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 89,800 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 49,374,188 | 99.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,900 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 15,112 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 89,800 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 49,374,188 | 99.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,900 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 15,112 | 0.03 |