Mở cửa25,100
Cao nhất25,100
Thấp nhất22,200
KLGD700
Vốn hóa242
Dư mua
Dư bán2,200
Cao 52T 25,800
Thấp 52T17,400
KLBQ 52T295
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.52
EPS*2,816
P/E8.36
F P/E12.26
BVPS28,881
P/B0.82
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 24,700 | 1,150 (+4.88%) | 700 |
11/03/2025 | 23,550 | 1,500 (+6.80%) | 500 |
10/03/2025 | 22,050 | 1,400 (+6.78%) | 8,600 |
07/03/2025 | 20,650 | 1,350 (+6.99%) | 8,600 |
06/03/2025 | 19,300 | (0.00%) |
24/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
26/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/08/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
03/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
19/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Lilama 10
Tên tiếng Anh: Lilama 10 Joint Stock Company
Tên viết tắt:Lilama 10.,JSC
Địa chỉ: Tòa nhà Lilama 10 - Phố Tố Hữu - P.Trung Văn - Q.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Ngọc Tuấn Hùng
Điện thoại: (84.24) 3864 9584
Fax: (84.24) 3864 9581
Email:info@lilama10.com
Website:http://www.lilama10.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Nhà thầu chuyên môn
Ngày niêm yết: 25/12/2007
Vốn điều lệ: 98,900,000,000
Số CP niêm yết: 9,890,000
Số CP đang LH: 9,790,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5400101273
GPTL: 1449/QĐ-BXD
Ngày cấp: 24/10/2006
GPKD: 0103015215
Ngày cấp: 29/12/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công trình công nghiệp, đường dây tải điện
- Lắp ráp máy móc, thiết bị cho các công trình
- Lắp đặt hệ thống điện
- Sản xuất truyền tải và phân phối điện; ...
- Tiền thân là Xí nghiệp liên hiệp lắp máy số 1 Hà Nội được thành lập năm 1960.
- Ngày 01/01/2007: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 90 tỷ đồng.
- Ngày 25/12/2007: L10 chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
- Tháng 09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 98.9 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |