Mở cửa21,350
Cao nhất21,350
Thấp nhất21,350
KLGD600
Vốn hóa209
Dư mua1,800
Dư bán1,700
Cao 52T 25,800
Thấp 52T17,600
KLBQ 52T357
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.69
EPS*2,994
P/E7.13
F P/E9.60
BVPS29,390
P/B0.73
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Văn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 3,999,498 | 1997 |
Ông Đặng Hào Quang | TVHĐQT | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Khắc Tuyên | TVHĐQT | 1972 | N/a | 5,742 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Đăng | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Tình | TGĐ | 1975 | KS Điện | 10,461 | N/A | |
Ông Ngô Văn Thiêm | Phó TGĐ | - | KS C.Khí C.T.Máy | 900 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Xuân | Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 5,324 | N/A | |
Ông Võ Đăng Giáp | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Ngọc Tuấn Hùng | KTT/TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,047,259 | 2009 | |
Ông Vũ Công Trang | Trưởng BKS | 1988 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Đinh Thị Hương Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Văn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 3,999,498 | 1997 |
Ông Đặng Hào Quang | TVHĐQT | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Khắc Tuyên | TVHĐQT | 1972 | N/a | 5,742 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Đăng | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Tình | TGĐ | 1975 | KS Điện | 10,461 | N/A | |
Ông Ngô Văn Thiêm | Phó TGĐ | - | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Bà Nguyễn Viết Xuân | Phó TGĐ | 1974 | N/a | 5,324 | N/A | |
Ông Võ Đăng Giáp | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Ngọc Tuấn Hùng | KTT/TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,047,259 | 2009 | |
Ông Vũ Công Trang | Trưởng BKS | 1988 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Đinh Thị Hương Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Văn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 3,999,498 | 1997 |
Ông Đặng Hào Quang | TVHĐQT | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Đăng | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Khắc Tuyên | TVHĐQT | 1972 | N/a | 5,742 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tình | TGĐ | - | N/a | 10,461 | N/A | |
Bà Nguyễn Viết Xuân | Phó TGĐ | 1974 | N/a | 5,324 | N/A | |
Ông Võ Đăng Giáp | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Ngọc Tuấn Hùng | KTT/TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,047,259 | 2009 | |
Ông Vũ Công Trang | Trưởng BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Đinh Thị Hương Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A |