Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,000
KLGD11,900
Vốn hóa27
Dư mua9,600
Dư bán7,000
Cao 52T 5,000
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T4,274
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.53
EPS*430
P/E9.91
F P/E7.43
BVPS18,045
P/B0.24
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Xuân Quang | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS Đô thị | 1,991,627 | 1998 |
Ông Hoàng Minh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1961 | N/a | 360,129 | N/A | |
Ông Dương Xuân Tứ | TVHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 542,500 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Tuấn | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN Luật gia kinh tế | 2001 | ||
Ông Dương Mạnh Tùng | TGĐ | 1981 | KS Chế tạo máy | N | ||
Ông Nguyễn Tuấn Cường | Phó TGĐ | 1986 | KS XD Công nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chung | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán | 240,000 | 2010 | |
Bà Ngô Hương Lan | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 9,984 | 1997 | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Phan Thế Nghĩa | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Dương Xuân Quang | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS Đô thị | 1,991,627 | 1998 |
Ông Hoàng Minh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1961 | N/a | 360,129 | N/A | |
Ông Dương Xuân Tứ | TVHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 542,500 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Tuấn | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN Luật gia kinh tế | 2001 | ||
Ông Dương Mạnh Tùng | TGĐ | - | KS Chế tạo máy | N | ||
Ông Nguyễn Tuấn Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chung | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán | 240,000 | 2010 | |
Bà Ngô Hương Lan | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 9,984 | 1997 | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Phan Thế Nghĩa | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Xuân Quang | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS Đô thị | 1,991,627 | 1998 |
Ông Hoàng Minh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1961 | N/a | 360,129 | N/A | |
Ông Dương Xuân Tứ | TVHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 542,500 | 2002 | |
Ông Nguyễn Tuấn Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Tuấn | Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD/CN Luật gia kinh tế | 2001 | ||
Bà Nguyễn Thị Chung | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán | 240,000 | 2010 | |
Bà Ngô Hương Lan | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 9,984 | 1997 | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Thế Nghĩa | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |