Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,000
KLGD11,900
Vốn hóa27
Dư mua9,600
Dư bán7,000
Cao 52T 5,000
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T4,274
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.53
EPS*430
P/E9.91
F P/E7.43
BVPS18,045
P/B0.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Cá nhân nước ngoài | 4,900 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 6,132,271 | 87.60 | |||
Cổ phiếu quỹ | 261,129 | 3.73 | |||
Tổ chức trong nước | 601,700 | 8.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,900 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 6,132,271 | 87.60 | |||
Cổ phiếu quỹ | 261,129 | 3.73 | |||
Tổ chức trong nước | 601,700 | 8.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 400 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 6,097,115 | 87.10 | |||
Cổ phiếu quỹ | 261,129 | 3.73 | |||
Tổ chức trong nước | 641,356 | 9.16 |