Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,000
KLGD11,900
Vốn hóa27
Dư mua9,600
Dư bán7,000
Cao 52T 5,000
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T4,274
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.53
EPS*430
P/E9.91
F P/E7.43
BVPS18,045
P/B0.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |