Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,100
KLGD2,500
Vốn hóa28
Dư mua6,400
Dư bán6,500
Cao 52T 5,000
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T4,116
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.24
EPS*430
P/E9.54
F P/E7.15
BVPS18,045
P/B0.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |